Độ rộng thị trường ngày 6 Tháng Mười Hai, 2022: Các chỉ báo thị trường, hiệu suất giao dịch nhiều nhất, Top cổ phiếu có thanh khoản lớn nhất và Top ngành – cổ phiếu khối ngoại mua/bán ròng nhiều nhất.
hiệu suất giao dịch nhiều NHẤT
Tăng/Giảm mạnh 1 trong 14 ngày qua:
CEO , DIG , NKG , HSG , NLG , DXG , SHS , HAG , HUT , DPG , HPX , NVL , PDR , GAS , SAB
Cổ phiếu Ngành % Thay đổi CEO Đầu tư BĐS & DV 144.9% DIG Đầu tư BĐS & DV 66.2% NKG Kim loại công nghiệp 58% HSG Kim loại công nghiệp 55.9% NLG Xây dựng & VLXD 55.2% DXG Đầu tư BĐS & DV 54.1% SHS Chứng khoán 52.5% HAG Đầu tư BĐS & DV 50.2% HUT Xây dựng & VLXD 50% DPG Xây dựng & VLXD 46.8%
Top 10 Tăng Mạnh 1
Cổ phiếu Ngành % Thay đổi HPX Đầu tư BĐS & DV -51.2% NVL Đầu tư BĐS & DV -39% PDR Đầu tư BĐS & DV -26.7% GAS Ga, nước & DV khác -6.4% SAB Đồ uống -1.3%
Top 10 Giảm Mạnh 1
Tăng/giảm mạnh 1 trong tuần qua:
CEO , DIG , PDR , IDI , DXG , BCG , NKG , LPB , ANV , HBC , HDC , TCH , HPX , NVL , BID , VIC , VRE , PVT , POW , IDC
Cổ phiếu Ngành % Thay đổi CEO Đầu tư BĐS & DV 31.3% DIG Đầu tư BĐS & DV 21.3% PDR Đầu tư BĐS & DV 21.1% IDI SX thực phẩm 18.4% DXG Đầu tư BĐS & DV 17.1% BCG Tài chính tổng hợp 15.6% NKG Kim loại công nghiệp 15.2% LPB Ngân hàng 14% ANV SX thực phẩm 12.7% HBC Xây dựng & VLXD 12.5%
Top 10 Tăng Mạnh 1
Cổ phiếu Ngành % Thay đổi HDC Đầu tư BĐS & DV -8.9% TCH Ôtô và linh kiện -8.3% HPX Đầu tư BĐS & DV -7.8% NVL Đầu tư BĐS & DV -5.7% BID Ngân hàng -4.6% VIC Đầu tư BĐS & DV -4% VRE Đầu tư BĐS & DV -3.8% PVT Vận tải, kho bãi -3.8% POW Điện -3.5% IDC Đầu tư BĐS & DV -3.4%
Top 10 Giảm Mạnh 1
chỉ báo thị trường
Tỷ lệ cô phiếu trên MA 50 : Ngày 06/12/2022 (49.8%), Ngày 05/12/2022 (54.5%)
Tỷ lệ cô phiếu trên MA 200 : Ngày 06/12/2022 (10.8%), Ngày 05/12/2022 (12.2%)
Tỷ lệ cô phiếu giá tăng cao hơn vùng hiện tại : Ngày 06/12/2022 (6.1%), Ngày 05/12/2022 (16%)
Tỷ lệ cô phiếu giá giảm thấp hơn vùng hiện tại : Ngày 06/12/2022 (4.7%), Ngày 05/12/2022 (0.5%)
top cổ phiếu có thanh khoản tốt nhất TT
HPG , NVL , STB , VND , SSI , DIG , PDR , CEO , VPB , LPB
Cổ phiếu Giá % Thay đổi GTGD (Tỷ) HPG 18.60 -7.0% 1,168 NVL 20.60 -7.0% 1,078 STB 20.75 -7.0% 1,024 VND 14.30 -3.7% 909 SSI 19.55 -6.0% 808 DIG 17.95 -7.0% 794 PDR 15.50 -6.9% 678 CEO 21.80 -9.9% 586 VPB 16.90 -6.9% 583 LPB 13.05 0.4% 476
Top 10 Cổ phiếu
top ngành có thanh khoản tốt nhất TT
Ngành % Thay đổi GTGD (Tỷ) Đầu tư BĐS & DV -4.2 6366 Ngân hàng -5.4 4685 Chứng khoán -4.9 3556 Kim loại công nghiệp -6.3 1804 Xây dựng & VLXD -2 1578 SX thực phẩm -1.8 1349 Hóa chất -2.3 1253 Phân phối dầu khí -0.8 610
Top 8 ngành có thanh khoản lớn 1
Top ngành có nước ngoài mua/bán ròng nhiều nhất tt
Ngành NN Mua (Tỷ) NN Bán (Tỷ) Đầu tư BĐS & DV 281 Chứng khoán 206 Ngân hàng 66 Xây dựng & VLXD 58 Hóa chất -39 Vận tải, kho bãi -16 Cơ khí, chế tạo máy -8 Bán lẻ chung -4
Top 8 ngành NN mua/bán ròng
top 5 cổ phiếu NN mua ròng
SSI , VHM , NLG , VIC , KBC
Cổ phiếu Giá % Thay đổi Mua (Tỷ) SSI 19.55 -6.0% 146 VHM 55.00 -5.7% 131 NLG 29.25 -2.2% 55 VIC 66.60 -2.2% 50 KBC 22.10 0.2% 47
top 5 cổ phiếu nn bán ròng
DCM , VRE , VSC , DPM , CII
Cổ phiếu Giá % Thay đổi Bán (Tỷ) DCM 30.05 4.3% 39 VRE 29.35 -7.0% 19 VSC 32.80 2.2% 14 DPM 42.30 3.0% 12 CII 14.20 -6.9% 12
Related
Là người đầu tiên bình luận