Press "Enter" to skip to content

Tổng quan TTCK VN ngày 23 Tháng Mười Hai, 2022

Độ rộng thị trường ngày 23 Tháng Mười Hai, 2022: Các chỉ báo thị trường, hiệu suất giao dịch nhiều nhất, Top cổ phiếu có thanh khoản lớn nhất và Top ngành – cổ phiếu khối ngoại mua/bán ròng nhiều nhất.

hiệu suất giao dịch nhiều NHẤT

Tăng/Giảm mạnh 1 trong 14 ngày qua:

EIB, PC1, NT2, SBT, PVD, STB, DPM, SSB, KDC, VPB, NVL, GIL, CEO, PDR, VIX, VIC, VRE, DIG, CII, VHM

Mã CKNgành% Tăng
EIBNgân hàng26.9%
PC1Xây dựng & VLXD10.8%
NT2Điện7.9%
SBTSX thực phẩm6.9%
PVDPhân phối dầu khí6.5%
STBNgân hàng5.4%
DPMHóa chất5.2%
SSBNgân hàng3.4%
KDCSX thực phẩm1.5%
VPBNgân hàng1.1%
Top 10 Tăng Mạnh 1
Cổ CKNgành% Giảm
NVLĐầu tư BĐS & DV-31.8%
GILSX thực phẩm-26.7%
CEOĐầu tư BĐS & DV-22.3%
PDRĐầu tư BĐS & DV-21.6%
VIXChứng khoán-19.5%
VICĐầu tư BĐS & DV-19.1%
VREĐầu tư BĐS & DV-18.2%
DIGĐầu tư BĐS & DV-17.9%
CIIXây dựng & VLXD-14.8%
VHMĐầu tư BĐS & DV-14.6%
Top 10 Giảm Mạnh 1

Tăng/giảm mạnh 1 trong tuần qua:

SBT, BAF, STB, NT2, PC1, SSB, MSN, EIB, VHM, KDC, GIL, CEO, SZC, NVL, DIG, VIX, GEX, VGC, VCG, VND

Mã CKNgành% Tăng
SBTSX thực phẩm9.3%
BAFSX thực phẩm8.3%
STBNgân hàng3.1%
NT2Điện2.7%
PC1Xây dựng & VLXD1.9%
SSBNgân hàng1.8%
MSNSX thực phẩm1.6%
EIBNgân hàng1.6%
VHMĐầu tư BĐS & DV1%
KDCSX thực phẩm0.8%
Top 10 Tăng Mạnh 1
Mã CKNgành% Giảm
GILSX thực phẩm-19.6%
CEOĐầu tư BĐS & DV-19%
SZCXây dựng & VLXD-17.1%
NVLĐầu tư BĐS & DV-17%
DIGĐầu tư BĐS & DV-16.6%
VIXChứng khoán-16.4%
GEXHàng tiêu khiển-15.3%
VGCXây dựng & VLXD-13.9%
VCGXây dựng & VLXD-13.8%
VNDChứng khoán-12.8%
Top 10 Giảm Mạnh 1

chỉ báo thị trường

  • Tỷ lệ cô phiếu trên MA 50: Ngày 23/12/2022 (51.3%), Ngày 22/12/2022 (53.8%)
  • Tỷ lệ cô phiếu trên MA 200: Ngày 23/12/2022 (12.5%), Ngày 22/12/2022 (12.5%)
  • Tỷ lệ cô phiếu giá tăng cao hơn vùng hiện tại: Ngày 23/12/2022 (1.9%), Ngày 22/12/2022 (3.1%)
  • Tỷ lệ cô phiếu giá giảm thấp hơn vùng hiện tại: Ngày 23/12/2022 (4.4%), Ngày 22/12/2022 (1.9%)

top cổ phiếu có thanh khoản tốt nhất TT

HPG, STB, VPB, VND, EIB, GEX, SSI, NVL, HSG, NKG

Mã CKGiá% Thay đổiGTGD (Tỷ)
HPG18.35-2.9%455
STB23.500.4%311
VPB18.35-0.5%309
VND14.00-3.8%283
EIB27.85-0.5%281
GEX13.852.2%231
SSI18.30-4.2%208
NVL15.10-2.6%172
HSG11.80-6.0%171
NKG12.40-6.8%155
Top 10 Cổ phiếu

top ngành có thanh khoản tốt nhất TT

Ngành% Thay đổiGTGD (Tỷ)
Ngân hàng-0.21710
Đầu tư BĐS & DV0.21299
Chứng khoán-3938
Kim loại công nghiệp-2.8804
Xây dựng & VLXD0.2508
SX thực phẩm-0.1499
Hàng tiêu khiển-1304
Hóa chất-0.9225
Top 8 ngành có thanh khoản lớn 1

Top ngành có nước ngoài mua/bán ròng nhiều nhất tt

NgànhNN Mua (Tỷ)NN Bán (Tỷ)
Kim loại công nghiệp84
Ngân hàng78
Phân phối dầu khí30
Chứng khoán19
Vận tải, kho bãi-52
Đồ uống-49
Xây dựng & VLXD-18
Hàng gia dụng-3
Top 8 ngành NN mua/bán ròng

top 5 cổ phiếu NN mua ròng

HPG, VHM, STB, PVD, CTG

Mã CKGiá% Thay đổiMua (Tỷ)
HPG18.35-2.9%83
VHM49.801.6%33
STB23.500.4%31
PVD17.901.1%25
CTG27.650.2%24

top 5 cổ phiếu nn bán ròng

SAB, PDR, VRE, BCM, KDH

Mã CKGiá% Thay đổiBán (Tỷ)
SAB175.00-0.2%50
PDR13.052.0%15
VRE25.80-0.8%13
BCM79.80-0.3%9
KDH26.25-2.2%8

               Là người đầu tiên bình luận

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *