Press "Enter" to skip to content

Độ rộng thị trường ngày 28 Tháng Mười Hai, 2022

Độ rộng thị trường ngày 28 Tháng Mười Hai, 2022: Các chỉ báo thị trường, hiệu suất giao dịch nhiều nhất, Top cổ phiếu có thanh khoản lớn nhất và Top ngành – cổ phiếu khối ngoại mua/bán ròng nhiều nhất.

hiệu suất giao dịch nhiều NHẤT

Tăng/Giảm mạnh 1 trong 14 ngày qua:

EIB, PVT, SBT, IDI, PVD, BID, VPB, PC1, STB, KDC, VIC, NVL, PDR, GEX, VIX, FTS, DIG, SSI, VGC, DXG

Mã CKNgành% Tăng
EIBNgân hàng33.8%
PVTVận tải, kho bãi9.6%
SBTSX thực phẩm8.7%
IDISX thực phẩm8.7%
PVDPhân phối dầu khí7.6%
BIDNgân hàng7.4%
VPBNgân hàng6.8%
PC1Xây dựng & VLXD5.7%
STBNgân hàng5.5%
KDCSX thực phẩm5.3%
Top 10 Tăng Mạnh 1
Cổ CKNgành% Giảm
VICĐầu tư BĐS & DV-23.5%
NVLĐầu tư BĐS & DV-19.8%
PDRĐầu tư BĐS & DV-19%
GEXHàng tiêu khiển-17.8%
VIXChứng khoán-14.8%
FTSChứng khoán-14.5%
DIGĐầu tư BĐS & DV-12%
SSIChứng khoán-11.7%
VGCXây dựng & VLXD-10%
DXGĐầu tư BĐS & DV-8.2%
Top 10 Giảm Mạnh 1

Tăng/giảm mạnh 1 trong tuần qua:

PDR, BID, KDH, PLX, KBC, IDI, CEO, LPB, KDC, PVD, NKG, HSG, HPX, MWG, SSI, NVL, VIX, SHS, VND, DXG

Mã CKNgành% Tăng
PDRĐầu tư BĐS & DV12.1%
BIDNgân hàng8.5%
KDHĐầu tư BĐS & DV7.8%
PLXSản xuất dầu khí6.8%
KBCĐầu tư BĐS & DV6.3%
IDISX thực phẩm6.1%
CEOĐầu tư BĐS & DV5.9%
LPBNgân hàng5.5%
KDCSX thực phẩm4.8%
PVDPhân phối dầu khí4%
Top 10 Tăng Mạnh 1
Mã CKNgành% Giảm
NKGKim loại công nghiệp-10.5%
HSGKim loại công nghiệp-9.5%
HPXĐầu tư BĐS & DV-8.2%
MWGHàng tiêu khiển-7.3%
SSIChứng khoán-6%
NVLĐầu tư BĐS & DV-5.6%
VIXChứng khoán-5.3%
SHSChứng khoán-4.4%
VNDChứng khoán-3.8%
DXGĐầu tư BĐS & DV-3.7%
Top 10 Giảm Mạnh 1

chỉ báo thị trường

  • Tỷ lệ cô phiếu trên MA 50: Ngày 28/12/2022 (52.6%), Ngày 27/12/2022 (49.4%)
  • Tỷ lệ cô phiếu trên MA 200: Ngày 28/12/2022 (13.5%), Ngày 27/12/2022 (10.9%)
  • Tỷ lệ cô phiếu giá tăng cao hơn vùng hiện tại: Ngày 28/12/2022 (6.4%), Ngày 27/12/2022 (1.3%)
  • Tỷ lệ cô phiếu giá giảm thấp hơn vùng hiện tại: Ngày 28/12/2022 (1.3%), Ngày 27/12/2022 (4.5%)

top cổ phiếu có thanh khoản tốt nhất TT

STB, VPB, HPG, LPB, VND, SSI, NVL, CEO, PDR, KBC

Mã CKGiá% Thay đổiGTGD (Tỷ)
STB22.901.8%348
VPB18.151.4%317
HPG18.20-0.3%260
LPB13.356.8%223
VND14.101.1%223
SSI18.15-0.3%199
NVL14.35-0.3%193
CEO19.906.4%184
PDR13.456.7%183
KBC22.856.8%175
Top 10 Cổ phiếu

top ngành có thanh khoản tốt nhất TT

Ngành% Thay đổiGTGD (Tỷ)
Ngân hàng1.61755
Đầu tư BĐS & DV11670
Chứng khoán0.5845
SX thực phẩm0.8546
Kim loại công nghiệp-0.1447
Xây dựng & VLXD0.1382
Hàng tiêu khiển-1.5232
Hóa chất0.2229
Top 8 ngành có thanh khoản lớn 1

Top ngành có nước ngoài mua/bán ròng nhiều nhất tt

NgànhNN Mua (Tỷ)NN Bán (Tỷ)
Ngân hàng118
SX thực phẩm71
Đồ uống61
Hóa chất54
Xây dựng & VLXD-141
Vận tải, kho bãi-8
Chứng khoán-3
Đồ dùng cá nhân-2
Top 8 ngành NN mua/bán ròng

top 5 cổ phiếu NN mua ròng

STB, SAB, DGC, NVL, MSN

Mã CKGiá% Thay đổiMua (Tỷ)
STB22.901.8%74
SAB176.502.9%61
DGC59.001.4%43
NVL14.35-0.3%35
MSN93.001.5%33

top 5 cổ phiếu nn bán ròng

BCM, PDR, SSI, DBC, DCM

Mã CKGiá% Thay đổiBán (Tỷ)
BCM79.900%162
PDR13.456.7%56
SSI18.15-0.3%21
DBC14.704.3%13
DCM26.450.2%7

               Là người đầu tiên bình luận

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *