Press "Enter" to skip to content

Tổng quan thị trường chứng khoán ngày 30-01-2023

Tổng quan thị trường chứng khoán ngày 30-01-2023: Các chỉ báo thị trường, hiệu suất giao dịch nhiều nhất, Top cổ phiếu có thanh khoản lớn nhất và Top ngành – cổ phiếu khối ngoại mua/bán ròng nhiều nhất.

hiệu suất giao dịch nhiều NHẤT

Tăng/Giảm mạnh 1 trong 14 ngày qua:

HHV, LCG, ANV, KSB, HSG, FCN, NKG, BSR, PC1, PVC, NLG, PVT, PDR, EIB, NVL, KDC, TCM, DGC, SBT

Mã CKNgành% Tăng
HHVVận tải, kho bãi30.3%
LCGXây dựng & VLXD30.3%
ANVSX thực phẩm26.8%
KSBKhai khoáng21.8%
HSGKim loại công nghiệp21.1%
FCNXây dựng & VLXD20.9%
NKGKim loại công nghiệp20.2%
BSRSản xuất dầu khí18.4%
PC1Xây dựng & VLXD18.1%
PVCPhân phối dầu khí18%
Top 10 Tăng Mạnh 1
Cổ CKNgành% Giảm
NLGXây dựng & VLXD-8%
PVTVận tải, kho bãi-6.7%
PDRĐầu tư BĐS & DV-5.8%
EIBNgân hàng-5.1%
NVLĐầu tư BĐS & DV-4.8%
KDCSX thực phẩm-4.6%
TCMĐồ dùng cá nhân-3.1%
DGCHóa chất-2.2%
SBTSX thực phẩm-1.7%
Top 10 Giảm Mạnh 1

Tăng/giảm mạnh 1 trong tuần qua:

HBC, CEO, AAA, FRT, DPG, NLG, DIG, BSR, LCG, HUT, EIB, TCM, LPB, CTG, VPB, BID, VNM, PDR, SSB

Mã CKNgành% Tăng
HBCXây dựng & VLXD20.1%
CEOĐầu tư BĐS & DV17.5%
AAAHóa chất16.3%
FRTBán lẻ chung15.8%
DPGXây dựng & VLXD15.2%
NLGXây dựng & VLXD14.8%
DIGĐầu tư BĐS & DV14.1%
BSRSản xuất dầu khí13.6%
LCGXây dựng & VLXD13%
HUTXây dựng & VLXD12.2%
Top 10 Tăng Mạnh 1
Mã CKNgành% Giảm
EIBNgân hàng-2.8%
TCMĐồ dùng cá nhân-1.3%
LPBNgân hàng-1%
CTGNgân hàng-0.8%
VPBNgân hàng-0.8%
BIDNgân hàng-0.4%
VNMSX thực phẩm0%
PDRĐầu tư BĐS & DV0%
SSBNgân hàng0%
Top 10 Giảm Mạnh 1

chỉ báo thị trường

  • Tỷ lệ cô phiếu trên MA 50: Ngày 30/01/2023 (89%), Ngày 27/01/2023 (75%)
  • Tỷ lệ cô phiếu trên MA 200: Ngày 30/01/2023 (26.1%), Ngày 27/01/2023 (23.9%)
  • Tỷ lệ cô phiếu giá tăng cao hơn vùng hiện tại: Ngày 30/01/2023 (18.2%), Ngày 27/01/2023 (16.3%)
  • Tỷ lệ cô phiếu giá giảm thấp hơn vùng hiện tại: Ngày 30/01/2023 (1.1%), Ngày 27/01/2023 (0%)

top cổ phiếu có thanh khoản tốt nhất TT

HPG, STB, VPB, VND, SSI, SHB, DIG, VCG, CEO, GEX

Mã CKGiá% Thay đổiGTGD (Tỷ)
HPG21.751.2%921
STB25.85-3.0%479
VPB19.25-2.3%459
VND16.25-0.3%418
SSI21.000.2%404
SHB10.90-2.7%316
DIG17.005.3%304
VCG20.85-3.5%285
CEO22.803.2%276
GEX14.25-3.1%274
Top 10 Cổ phiếu

top ngành có thanh khoản tốt nhất TT

Ngành% Thay đổiGTGD (Tỷ)
Ngân hàng-22785
Đầu tư BĐS & DV-1.72480
Chứng khoán-0.11846
Kim loại công nghiệp1.11416
Xây dựng & VLXD-0.11342
SX thực phẩm-0.7806
Hóa chất-0.2609
Hàng tiêu khiển0.1422
Top 8 ngành có thanh khoản lớn 1

Top ngành có nước ngoài mua/bán ròng nhiều nhất tt

NgànhNN Mua (Tỷ)NN Bán (Tỷ)
Kim loại công nghiệp257
Chứng khoán152
Ngân hàng64
Ga, nước & DV khác24
SX thực phẩm-31
Hóa chất-29
Xây dựng & VLXD-24
Vận tải, kho bãi-11
Top 8 ngành NN mua/bán ròng

top 5 cổ phiếu NN mua ròng

HPG, SSI, VND, HDB, HCM

Mã CKGiá% Thay đổiMua (Tỷ)
HPG21.751.2%246
SSI21.000.2%71
VND16.25-0.3%49
HDB18.253.1%47
HCM24.300%25

top 5 cổ phiếu nn bán ròng

DGC, KDC, VNM, VCB, BMP

Mã CKGiá% Thay đổiBán (Tỷ)
DGC58.40-1.0%34
KDC62.00-0.8%24
VNM79.40-0.7%23
VCB89.90-3.3%22
BMP67.205.2%18

               Là người đầu tiên bình luận

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *