Press "Enter" to skip to content

Tổng quan thị trường chứng khoán ngày 08-03-2023

Tổng quan thị trường chứng khoán ngày 08-03-2023: Các chỉ báo thị trường, hiệu suất giao dịch nhiều nhất, Top cổ phiếu có thanh khoản lớn nhất và Top ngành – cổ phiếu khối ngoại mua/bán ròng nhiều nhất.

hiệu suất giao dịch nhiều NHẤT

Tăng/Giảm mạnh 1 trong 14 ngày qua:

PVB, HQC, VOC, PLC, SCR, LCG, EIB, AMV, NKG, HUT, LMH, DGW, DIG, MSN, VHC, DPM, NAG, NLG, TTA, KDC

Mã CKNgành% Tăng
PVBPhân phối dầu khí21.9%
HQCĐầu tư BĐS & DV21.6%
VOCSX thực phẩm17.6%
PLCHóa chất16.9%
SCRĐầu tư BĐS & DV14.9%
LCGXây dựng & VLXD12.5%
EIBNgân hàng11.2%
AMVDược phẩm11.1%
NKGKim loại công nghiệp11%
HUTXây dựng & VLXD10.6%
Top 10 Tăng Mạnh 1
Cổ CKNgành% Giảm
LMHNăng lượng thay thế-18.2%
DGWPhần cứng, thiết bị-14.3%
DIGĐầu tư BĐS & DV-14.1%
MSNSX thực phẩm-13.5%
VHCSX thực phẩm-13.1%
DPMHóa chất-12.8%
NAGXây dựng & VLXD-10.6%
NLGXây dựng & VLXD-10.1%
TTAĐiện-10%
KDCSX thực phẩm-9.5%
Top 10 Giảm Mạnh 1

Tăng/giảm mạnh 1 trong tuần qua:

PDR, EIB, NKG, DXG, NVL, ORS, LCG, HHV, KSB, BCC, LMH, DGW, HTN, KDC, DIG, VHC, HNG, VIB, DCM, HAG

Mã CKNgành% Tăng
PDRĐầu tư BĐS & DV13.9%
EIBNgân hàng13.3%
NKGKim loại công nghiệp10.6%
DXGĐầu tư BĐS & DV8.7%
NVLĐầu tư BĐS & DV7.8%
ORSChứng khoán7.3%
LCGXây dựng & VLXD6.5%
HHVVận tải, kho bãi6.5%
KSBKhai khoáng6.4%
BCCXây dựng & VLXD6%
Top 10 Tăng Mạnh 1
Mã CKNgành% Giảm
LMHNăng lượng thay thế-13.5%
DGWPhần cứng, thiết bị-7.7%
HTNXây dựng & VLXD-5%
KDCSX thực phẩm-3.4%
DIGĐầu tư BĐS & DV-3.2%
VHCSX thực phẩm-2.8%
HNGSX thực phẩm-2.3%
VIBNgân hàng-1.9%
DCMHóa chất-1.9%
HAGĐầu tư BĐS & DV-1.9%
Top 10 Giảm Mạnh 1

chỉ báo thị trường

  • Tỷ lệ cô phiếu trên MA 50: Ngày 08/03/2023 (51%), Ngày 07/03/2023 (43.1%)
  • Tỷ lệ cô phiếu trên MA 200: Ngày 08/03/2023 (25.9%), Ngày 07/03/2023 (25.5%)
  • Tỷ lệ cô phiếu giá tăng cao hơn vùng hiện tại: Ngày 08/03/2023 (1%), Ngày 07/03/2023 (1.4%)
  • Tỷ lệ cô phiếu giá giảm thấp hơn vùng hiện tại: Ngày 08/03/2023 (0.7%), Ngày 07/03/2023 (0.3%)

top cổ phiếu có thanh khoản tốt nhất TT

VPB, STB, HPG, VND, HSG, SSI, DXG, LCG, PVS, NKG

Mã CKGiá% Thay đổiGTGD (Tỷ)
VPB18.154.3%493
STB25.351.4%348
HPG21.200.5%343
VND14.703.5%300
HSG16.250.9%294
SSI19.802.1%290
DXG11.206.7%276
LCG13.057.0%260
PVS27.502.6%232
NKG16.701.2%223
Top 10 Cổ phiếu

top ngành có thanh khoản tốt nhất TT

Ngành% Thay đổiGTGD (Tỷ)
Ngân hàng1.41914
Đầu tư BĐS & DV0.81552
Chứng khoán2.41192
Kim loại công nghiệp0.5899
Xây dựng & VLXD0.9847
SX thực phẩm1.1580
Phân phối dầu khí1.5429
Vận tải, kho bãi-0.4346
Top 8 ngành có thanh khoản lớn 1

Top ngành có nước ngoài mua/bán ròng nhiều nhất tt

NgànhNN Mua (Tỷ)NN Bán (Tỷ)
Chứng khoán94
Kim loại công nghiệp63
Ngân hàng42
Phân phối dầu khí27
Phần cứng, thiết bị-16
Điện-6
Hóa chất-4
Đồ uống-4
Top 8 ngành NN mua/bán ròng

top 5 cổ phiếu NN mua ròng

HPG, VND, SSI, FRT, HSG

Mã CKGiá% Thay đổiMua (Tỷ)
HPG21.200.5%45
VND14.703.5%38
SSI19.802.1%33
FRT72.403.6%27
HSG16.250.9%26

top 5 cổ phiếu nn bán ròng

NT2, DXG, DGW, VCB, KDC

Mã CKGiá% Thay đổiBán (Tỷ)
NT229.800.3%24
DXG11.206.7%18
DGW34.85-0.7%16
VCB92.200.3%12
KDC54.10-1.1%12

               Là người đầu tiên bình luận

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *