Press "Enter" to skip to content

Tổng quan thị trường chứng khoán ngày 14-03-2023

Tổng quan thị trường chứng khoán ngày 14-03-2023: Các chỉ báo thị trường, hiệu suất giao dịch nhiều nhất, Top cổ phiếu có thanh khoản lớn nhất và Top ngành – cổ phiếu khối ngoại mua/bán ròng nhiều nhất.

hiệu suất giao dịch nhiều NHẤT

Tăng/Giảm mạnh 1 trong 14 ngày qua:

VOC, VPB, MBG, HVN, POW, VHM, PLC, LPB, PDR, HSG, LMH, DIG, PSH, DGW, KHG, L14, NLG, DPG, CMX, HAH

Mã CKNgành% Tăng
VOCSX thực phẩm14.8%
VPBNgân hàng10.9%
MBGHàng gia dụng8.5%
HVNDu lịch & giải trí8.3%
POWĐiện7.1%
VHMĐầu tư BĐS & DV6%
PLCHóa chất5.7%
LPBNgân hàng4.6%
PDRĐầu tư BĐS & DV4.1%
HSGKim loại công nghiệp4%
Top 10 Tăng Mạnh 1
Cổ CKNgành% Giảm
LMHNăng lượng thay thế-28.1%
DIGĐầu tư BĐS & DV-23.1%
PSHNăng lượng thay thế-22.3%
DGWPhần cứng, thiết bị-16.7%
KHGĐầu tư BĐS & DV-13.9%
L14Xây dựng & VLXD-13.6%
NLGXây dựng & VLXD-12.9%
DPGXây dựng & VLXD-11.5%
CMXSX thực phẩm-11.1%
HAHVận tải, kho bãi-11.1%
Top 10 Giảm Mạnh 1

Tăng/giảm mạnh 1 trong tuần qua:

VPB, VRE, VHM, MBG, MSN, HQC, VJC, VC3, FTS, TPB, PSH, PVC, KHG, BCC, DIG, NLG, PVS, NKG, BSR, PVD

Mã CKNgành% Tăng
VPBNgân hàng11.2%
VREĐầu tư BĐS & DV9%
VHMĐầu tư BĐS & DV6.7%
MBGHàng gia dụng6.2%
MSNSX thực phẩm5.4%
HQCĐầu tư BĐS & DV5%
VJCDu lịch & giải trí4.1%
VC3Đầu tư BĐS & DV3.6%
FTSChứng khoán3.5%
TPBNgân hàng3%
Top 10 Tăng Mạnh 1
Mã CKNgành% Giảm
PSHNăng lượng thay thế-10.2%
PVCPhân phối dầu khí-9.9%
KHGĐầu tư BĐS & DV-9.4%
BCCXây dựng & VLXD-8.3%
DIGĐầu tư BĐS & DV-7.9%
NLGXây dựng & VLXD-7.8%
PVSPhân phối dầu khí-6.7%
NKGKim loại công nghiệp-6.4%
BSRSản xuất dầu khí-6%
PVDPhân phối dầu khí-5.9%
Top 10 Giảm Mạnh 1

chỉ báo thị trường

  • Tỷ lệ cô phiếu trên MA 50: Ngày 14/03/2023 (36.3%), Ngày 13/03/2023 (46.3%)
  • Tỷ lệ cô phiếu trên MA 200: Ngày 14/03/2023 (23.2%), Ngày 13/03/2023 (25.1%)
  • Tỷ lệ cô phiếu giá tăng cao hơn vùng hiện tại: Ngày 14/03/2023 (0.6%), Ngày 13/03/2023 (1.6%)
  • Tỷ lệ cô phiếu giá giảm thấp hơn vùng hiện tại: Ngày 14/03/2023 (5.5%), Ngày 13/03/2023 (1.9%)

top cổ phiếu có thanh khoản tốt nhất TT

HPG, STB, VPB, HSG, NKG, SSI, LPB, PVS, VND, DXG

Mã CKGiá% Thay đổiGTGD (Tỷ)
HPG20.35-3.6%601
STB24.20-3.2%598
VPB19.35-0.3%396
HSG15.60-3.7%375
NKG15.45-5.8%307
SSI19.10-2.8%267
LPB14.750%214
PVS25.00-4.2%205
VND14.05-3.1%195
DXG10.60-5.4%179
Top 10 Cổ phiếu

top ngành có thanh khoản tốt nhất TT

Ngành% Thay đổiGTGD (Tỷ)
Ngân hàng-1.22253
Đầu tư BĐS & DV-0.91502
Kim loại công nghiệp-3.51310
Chứng khoán-2.61076
Xây dựng & VLXD-1777
SX thực phẩm-0.8684
Hóa chất-2.4378
Phân phối dầu khí-2.7377
Top 8 ngành có thanh khoản lớn 1

Top ngành có nước ngoài mua/bán ròng nhiều nhất tt

NgànhNN Mua (Tỷ)NN Bán (Tỷ)
Kim loại công nghiệp96
Đầu tư BĐS & DV91
Chứng khoán80
SX thực phẩm67
Ngân hàng-49
Ga, nước & DV khác-7
Phần cứng, thiết bị-5
Phân phối dầu khí-3
Top 8 ngành NN mua/bán ròng

top 5 cổ phiếu NN mua ròng

VHM, SSI, HSG, POW, HPG

Mã CKGiá% Thay đổiMua (Tỷ)
VHM45.150.9%71
SSI19.10-2.8%60
HSG15.60-3.7%60
POW12.85-2.3%57
HPG20.35-3.6%30

top 5 cổ phiếu nn bán ròng

STB, VCB, CTG, DPM, NLG

Mã CKGiá% Thay đổiBán (Tỷ)
STB24.20-3.2%29
VCB90.70-0.9%18
CTG29.20-0.3%12
DPM33.20-2.8%10
NLG23.60-3.3%9

               Là người đầu tiên bình luận

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *