Press "Enter" to skip to content

Tổng quan thị trường chứng khoán ngày 17-04-2023

Tổng quan thị trường chứng khoán ngày 17-04-2023: Các chỉ báo thị trường, hiệu suất giao dịch nhiều nhất, Top cổ phiếu có thanh khoản lớn nhất và Top ngành – cổ phiếu khối ngoại mua/bán ròng nhiều nhất.

hiệu suất giao dịch nhiều NHẤT

Tăng/Giảm mạnh 1 trong 14 ngày qua:

BSI, IDJ, CTD, FTS, C4G, KBC, SHB, SBT, HDB, CTF, VCG, KSB, VPB, VND, VCI

Mã CKNgành% Tăng
BSIChứng khoán38.1%
IDJĐầu tư BĐS & DV32.9%
CTDXây dựng & VLXD21.2%
FTSChứng khoán17.6%
C4GXây dựng & VLXD11%
KBCĐầu tư BĐS & DV10.8%
SHBNgân hàng8.8%
SBTSX thực phẩm7%
HDBNgân hàng6.3%
CTFÔtô và linh kiện5.6%
Top 10 Tăng Mạnh 1
Cổ CKNgành% Giảm
VCGXây dựng & VLXD-6%
KSBKhai khoáng-3.8%
VPBNgân hàng-2.6%
VNDChứng khoán-2.3%
VCIChứng khoán-1.7%
Top 10 Giảm Mạnh 1

Tăng/giảm mạnh 1 trong tuần qua:

CTF, KSB, CTD, C4G, BSI, KDC, POW, IDJ, VND, PVT, KBC, SBT, VPG, VCI, FTS, VCG, VPB

Mã CKNgành% Tăng
CTFÔtô và linh kiện8.3%
KSBKhai khoáng2.5%
CTDXây dựng & VLXD2.1%
C4GXây dựng & VLXD1.7%
BSIChứng khoán1.5%
KDCSX thực phẩm1.5%
POWĐiện0%
Top 10 Tăng Mạnh 1
Mã CKNgành% Giảm
IDJĐầu tư BĐS & DV-10.3%
VNDChứng khoán-6.3%
PVTVận tải, kho bãi-4.9%
KBCĐầu tư BĐS & DV-4.7%
SBTSX thực phẩm-4.4%
VPGKhai khoáng-3.9%
VCIChứng khoán-2.8%
FTSChứng khoán-2.4%
VCGXây dựng & VLXD-2.3%
VPBNgân hàng-2.2%
Top 10 Giảm Mạnh 1

chỉ báo thị trường

  • Tỷ lệ cô phiếu trên MA 50: Ngày 17/04/2023 (57.5%), Ngày 14/04/2023 (61.1%)
  • Tỷ lệ cô phiếu trên MA 200: Ngày 17/04/2023 (32.1%), Ngày 14/04/2023 (32.9%)
  • Tỷ lệ cô phiếu giá tăng cao hơn vùng hiện tại: Ngày 17/04/2023 (1.8%), Ngày 14/04/2023 (2.1%)
  • Tỷ lệ cô phiếu giá giảm thấp hơn vùng hiện tại: Ngày 17/04/2023 (7.1%), Ngày 14/04/2023 (17.9%)

top cổ phiếu có thanh khoản tốt nhất TT

SHB, SSI, STB, NVL, DIG, HPG, HAG, DXG, LPB, SHS

Mã CKGiá% Thay đổiGTGD (Tỷ)
SHB11.80-0.4%309
SSI21.350.7%275
STB25.900.8%264
NVL14.804.2%249
DIG16.300.6%234
HPG20.851.0%193
HAG8.155.8%187
DXG12.70-0.4%175
LPB14.30-3.4%174
SHS10.100%173
Top 10 Cổ phiếu

top ngành có thanh khoản tốt nhất TT

Ngành% Thay đổiGTGD (Tỷ)
Đầu tư BĐS & DV0.41900
Ngân hàng0.21433
Chứng khoán0.91038
SX thực phẩm-0.5700
Xây dựng & VLXD-0.2557
Hóa chất0.2348
Kim loại công nghiệp0.9323
Vận tải, kho bãi-0.4173
Top 8 ngành có thanh khoản lớn 1

Top ngành có nước ngoài mua/bán ròng nhiều nhất tt

NgànhNN Mua (Tỷ)NN Bán (Tỷ)
Đầu tư BĐS & DV121
Kim loại công nghiệp77
Chứng khoán39
Đồ dùng cá nhân32
SX thực phẩm-35
Hóa chất-24
Đồ uống-14
Ngân hàng-10
Top 8 ngành NN mua/bán ròng

top 5 cổ phiếu NN mua ròng

HPG, PNJ, KBC, SSI, VHM

Mã CKGiá% Thay đổiMua (Tỷ)
HPG20.851.0%77
PNJ78.100.6%29
KBC25.152.0%29
SSI21.350.7%21
VHM50.300.6%20

top 5 cổ phiếu nn bán ròng

VNM, LIX, SAB, SHB, PVD

Mã CKGiá% Thay đổiBán (Tỷ)
VNM71.70-1.5%43
LIX43.200%25
SAB164.00-1.8%14
SHB11.80-0.4%12
PVD20.35-0.7%11

               Là người đầu tiên bình luận

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *