Press "Enter" to skip to content

Tổng quan thị trường chứng khoán ngày 20-04-2023

Tổng quan thị trường chứng khoán ngày 20-04-2023: Các chỉ báo thị trường, hiệu suất giao dịch nhiều nhất, Top cổ phiếu có thanh khoản lớn nhất và Top ngành – cổ phiếu khối ngoại mua/bán ròng nhiều nhất.

hiệu suất giao dịch nhiều NHẤT

Tăng/Giảm mạnh 1 trong 14 ngày qua:

IDJ, PGB, BSI, DIG, HHP, BCG, GIL, SKG, DGW, AMV, LPB, VPB, SAB, SCG, HSG, NKG, HHV, VIC, VND, VCG

Mã CKNgành% Tăng
IDJĐầu tư BĐS & DV41.2%
PGBNgân hàng32.9%
BSIChứng khoán27.4%
DIGĐầu tư BĐS & DV27%
HHPLâm nghiệp & giấy26.3%
BCGTài chính tổng hợp23.9%
GILSX thực phẩm23.3%
SKGVận tải, kho bãi21.6%
DGWPhần cứng, thiết bị21.6%
AMVDược phẩm18.9%
Top 10 Tăng Mạnh 1
Cổ CKNgành% Giảm
LPBNgân hàng-10.1%
VPBNgân hàng-8.1%
SABĐồ uống-7.7%
SCGXây dựng & VLXD-7%
HSGKim loại công nghiệp-5%
NKGKim loại công nghiệp-4.9%
HHVVận tải, kho bãi-4.5%
VICĐầu tư BĐS & DV-4.4%
VNDChứng khoán-4.2%
VCGXây dựng & VLXD-3.7%
Top 10 Giảm Mạnh 1

Tăng/giảm mạnh 1 trong tuần qua:

CTD, SKG, BSI, LSS, BMP, NRC, FTS, ANV, TNH, CTF, VTO, VIP, KBC, DXG, VLB, PVT, DVM, VPB, BSR, L14

Mã CKNgành% Tăng
CTDXây dựng & VLXD15.9%
SKGVận tải, kho bãi14.6%
BSIChứng khoán12.6%
LSSSX thực phẩm12.4%
BMPXây dựng & VLXD11.6%
NRCĐầu tư BĐS & DV10%
FTSChứng khoán9.1%
ANVSX thực phẩm7.7%
TNHThiết bị & DV y tế7.6%
CTFÔtô và linh kiện7%
Top 10 Tăng Mạnh 1
Mã CKNgành% Giảm
VTOVận tải, kho bãi-12.3%
VIPVận tải, kho bãi-11.3%
KBCĐầu tư BĐS & DV-8.3%
DXGĐầu tư BĐS & DV-8%
VLBXây dựng & VLXD-7.7%
PVTVận tải, kho bãi-6.7%
DVM-6.7%
VPBNgân hàng-6.1%
BSRSản xuất dầu khí-5.9%
L14Xây dựng & VLXD-5.8%
Top 10 Giảm Mạnh 1

chỉ báo thị trường

  • Tỷ lệ cô phiếu trên MA 50: Ngày 20/04/2023 (55.5%), Ngày 19/04/2023 (54.8%)
  • Tỷ lệ cô phiếu trên MA 200: Ngày 20/04/2023 (33.6%), Ngày 19/04/2023 (33.2%)
  • Tỷ lệ cô phiếu giá tăng cao hơn vùng hiện tại: Ngày 20/04/2023 (3.5%), Ngày 19/04/2023 (3.5%)
  • Tỷ lệ cô phiếu giá giảm thấp hơn vùng hiện tại: Ngày 20/04/2023 (1.8%), Ngày 19/04/2023 (6%)

top cổ phiếu có thanh khoản tốt nhất TT

DIG, VPB, SHB, STB, SSI, NVL, HPG, SHS, PDR, VND

Mã CKGiá% Thay đổiGTGD (Tỷ)
DIG17.150.9%247
VPB19.35-1.8%237
SHB11.350%236
STB25.700.8%232
SSI21.10-0.9%201
NVL14.40-1.0%163
HPG20.800%136
SHS10.201.0%115
PDR13.40-2.2%115
VND14.85-0.3%108
Top 10 Cổ phiếu

top ngành có thanh khoản tốt nhất TT

Ngành% Thay đổiGTGD (Tỷ)
Đầu tư BĐS & DV0.21447
Ngân hàng-0.11216
Chứng khoán-0.7885
SX thực phẩm-0.3735
Xây dựng & VLXD0.3534
Vận tải, kho bãi1.2300
Hóa chất0.5265
Kim loại công nghiệp0248
Top 8 ngành có thanh khoản lớn 1

Top ngành có nước ngoài mua/bán ròng nhiều nhất tt

NgànhNN Mua (Tỷ)NN Bán (Tỷ)
Ngân hàng82
Kim loại công nghiệp33
Đầu tư BĐS & DV9
Đồ uống8
Vận tải, kho bãi-40
Chứng khoán-12
SX thực phẩm-11
Ga, nước & DV khác-8
Top 8 ngành NN mua/bán ròng

top 5 cổ phiếu NN mua ròng

STB, HPG, SHB, VRE, SAB

Mã CKGiá% Thay đổiMua (Tỷ)
STB25.700.8%35
HPG20.800%32
SHB11.350%17
VRE28.300%14
SAB170.500.1%9

top 5 cổ phiếu nn bán ròng

GMD, PVT, BMP, GAS, HDG

Mã CKGiá% Thay đổiBán (Tỷ)
GMD52.900.4%22
PVT20.25-0.2%10
BMP69.404.4%8
GAS96.000.4%8
HDG31.350.2%7

               Là người đầu tiên bình luận

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *