Press "Enter" to skip to content

Tổng quan thị trường chứng khoán ngày 23-06-2023

Tổng quan thị trường chứng khoán ngày 24-06-2023: Các chỉ báo thị trường, hiệu suất giao dịch nhiều nhất, Top cổ phiếu có thanh khoản lớn nhất và Top ngành – cổ phiếu khối ngoại mua/bán ròng nhiều nhất.

hiệu suất giao dịch nhiều NHẤT

Tăng/Giảm mạnh 1 trong 14 ngày qua:

VIX, FRT, TCD, GEX, VSC, HPG, PDR, CTS, PVB, SHS, API, IDJ, APS, PC1, PLX, AAA, BAF, VPI, VJC, HDB

Mã CKNgành% Tăng
VIXChứng khoán22.4%
FRTBán lẻ chung19.8%
TCDVận tải, kho bãi19.1%
GEXHàng tiêu khiển18.4%
VSCVận tải, kho bãi17.8%
HPGKim loại công nghiệp17.3%
PDRĐầu tư BĐS & DV16.7%
CTSChứng khoán16%
PVBPhân phối dầu khí15.2%
SHSChứng khoán15%
Top 10 Tăng Mạnh 1
Cổ CKNgành% Giảm
APIĐầu tư BĐS & DV-19.7%
IDJĐầu tư BĐS & DV-12.6%
APSChứng khoán-8.3%
PC1Xây dựng & VLXD-6%
PLXSản xuất dầu khí-4.1%
AAAHóa chất-2.6%
BAFSX thực phẩm-2.5%
VPIĐầu tư BĐS & DV-2.4%
VJCDu lịch & giải trí-2.2%
HDBNgân hàng-2.1%
Top 10 Giảm Mạnh 1

Tăng/giảm mạnh 1 trong tuần qua:

KSB, VIX, HUT, DXG, DIG, HHP, FRT, CSV, HHV, HPG, API, IDJ, PSH, APS, VCB, VIC, NVL, PVS, KDC, BIC

Mã CKNgành% Tăng
KSBKhai khoáng13.9%
VIXChứng khoán11.9%
HUTXây dựng & VLXD11.1%
DXGĐầu tư BĐS & DV10.9%
DIGĐầu tư BĐS & DV9.6%
HHPLâm nghiệp & giấy9.5%
FRTBán lẻ chung9.4%
CSVHóa chất9.3%
HHVVận tải, kho bãi8.8%
HPGKim loại công nghiệp8.3%
Top 10 Tăng Mạnh 1
Mã CKNgành% Giảm
APIĐầu tư BĐS & DV-11.9%
IDJĐầu tư BĐS & DV-7.7%
PSHNăng lượng thay thế-6.1%
APSChứng khoán-5.9%
VCBNgân hàng-4.9%
VICĐầu tư BĐS & DV-2.8%
NVLĐầu tư BĐS & DV-2.7%
PVSPhân phối dầu khí-1.9%
KDCSX thực phẩm-1.6%
BICCông ty bảo hiểm-1.5%
Top 10 Giảm Mạnh 1

chỉ báo thị trường

  • Tỷ lệ cô phiếu trên MA 50: Ngày 23/06/2023 (85.6%), Ngày 22/06/2023 (84.4%)
  • Tỷ lệ cô phiếu trên MA 200: Ngày 23/06/2023 (79.8%), Ngày 22/06/2023 (78.3%)
  • Tỷ lệ cô phiếu giá tăng cao hơn vùng hiện tại: Ngày 23/06/2023 (5.5%), Ngày 22/06/2023 (11.3%)
  • Tỷ lệ cô phiếu giá giảm thấp hơn vùng hiện tại: Ngày 23/06/2023 (0%), Ngày 22/06/2023 (0%)

top cổ phiếu có thanh khoản tốt nhất TT

VPB, VNM, HPG, VND, STB, DIG, GEX, PVS, NVL, PVD

Mã CKGiá% Thay đổiGTGD (Tỷ)
VPB20.203.1%855
VNM69.103.3%826
HPG25.402.2%741
VND19.700.3%609
STB30.301.0%512
DIG22.80-1.1%501
GEX20.600%494
PVS31.80-3.9%478
NVL14.50-1.0%451
PVD24.15-3.4%333
Top 10 Cổ phiếu

top ngành có thanh khoản tốt nhất TT

Ngành% Thay đổiGTGD (Tỷ)
Đầu tư BĐS & DV-0.13485
Ngân hàng0.53469
Chứng khoán0.22454
Xây dựng & VLXD-0.41868
SX thực phẩm1.31767
Kim loại công nghiệp1.91436
Phân phối dầu khí-1.4919
Hóa chất-1754
Top 8 ngành có thanh khoản lớn 1

Top ngành có nước ngoài mua/bán ròng nhiều nhất tt

NgànhNN Mua (Tỷ)NN Bán (Tỷ)
Kim loại công nghiệp137
Chứng khoán81
Đầu tư BĐS & DV50
SX thực phẩm28
Ngân hàng-240
Công ty bảo hiểm-50
Xây dựng & VLXD-36
Đồ uống-17
Top 8 ngành NN mua/bán ròng

top 5 cổ phiếu NN mua ròng

HPG, SHS, VHM, KDH, FRT

Mã CKGiá% Thay đổiMua (Tỷ)
HPG25.402.2%129
SHS13.80-0.7%49
VHM56.000.5%45
KDH31.651.0%30
FRT67.802.0%27

top 5 cổ phiếu nn bán ròng

VPB, BIC, TPB, STB, NLG

Mã CKGiá% Thay đổiBán (Tỷ)
VPB20.203.1%95
BIC29.20-6.9%57
TPB18.500.5%51
STB30.301.0%43
NLG34.05-2.4%41

               Là người đầu tiên bình luận

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *