Press "Enter" to skip to content
Tổng quan thị trường chứng khoán ngày 13-09-2023

Tổng quan thị trường chứng khoán ngày 13-09-2023

Tổng quan thị trường chứng khoán ngày 13-09-2023: Các chỉ báo thị trường, hiệu suất giao dịch nhiều nhất, Top cổ phiếu có thanh khoản lớn nhất và Top ngành – cổ phiếu khối ngoại mua/bán ròng nhiều nhất.

hiệu suất giao dịch nhiều NHẤT

Tăng/Giảm mạnh 1 trong 14 ngày qua:

CMS, VGS, DGC, MSH, MBS, PDR, FCN, SHS, NKG, ORS, DLG, VIC, VHM, VFS, SSB, APS, API, HAG, FIR, TSC

Mã CKNgành% Tăng
CMSHỗ trợ, tư vấn, TK102.7%
VGSKim loại công nghiệp36.3%
DGCHóa chất27.9%
MSHĐồ dùng cá nhân27.5%
MBSChứng khoán27.1%
PDRĐầu tư BĐS & DV26.8%
FCNXây dựng & VLXD25.4%
SHSChứng khoán23.8%
NKGKim loại công nghiệp23.2%
ORSChứng khoán22.4%
Top 10 Tăng Mạnh 1
Cổ CKNgành% Giảm
DLGHàng gia dụng-9%
VICĐầu tư BĐS & DV-8.2%
VHMĐầu tư BĐS & DV-6.1%
VFSChứng khoán-5.3%
SSBNgân hàng-3.7%
APSChứng khoán-3.2%
APIĐầu tư BĐS & DV-2.7%
HAGĐầu tư BĐS & DV-2.4%
FIRĐầu tư BĐS & DV-2.3%
TSCHóa chất-1.7%
Top 10 Giảm Mạnh 1

Tăng/giảm mạnh 1 trong tuần qua:

CMS, FCN, DDV, VGS, MSR, HHV, FTS, PVT, LCG, LAS, VFS, NVL, MHC, VHM, POM, APS, HUT, HBC, ABW, NHA

Mã CKNgành% Tăng
CMSHỗ trợ, tư vấn, TK36.4%
FCNXây dựng & VLXD12.6%
DDVHóa chất11.8%
VGSKim loại công nghiệp11.4%
MSRKhai khoáng11.1%
HHVVận tải, kho bãi10.9%
FTSChứng khoán10.1%
PVTVận tải, kho bãi9.9%
LCGXây dựng & VLXD9.6%
LASHóa chất9.1%
Top 10 Tăng Mạnh 1
Mã CKNgành% Giảm
VFSChứng khoán-10.5%
NVLĐầu tư BĐS & DV-8.5%
MHCVận tải, kho bãi-7.3%
VHMĐầu tư BĐS & DV-6.8%
POMKim loại công nghiệp-6.7%
APSChứng khoán-6.1%
HUTXây dựng & VLXD-6%
HBCXây dựng & VLXD-5.8%
ABWChứng khoán-5.5%
NHAXây dựng & VLXD-5.4%
Top 10 Giảm Mạnh 1

chỉ báo thị trường

  • Tỷ lệ cô phiếu trên MA 50: Ngày 13/09/2023 (59.6%), Ngày 12/09/2023 (63.6%)
  • Tỷ lệ cô phiếu trên MA 200: Ngày 13/09/2023 (83.2%), Ngày 12/09/2023 (83.8%)
  • Tỷ lệ cô phiếu giá tăng cao hơn vùng hiện tại: Ngày 13/09/2023 (5.1%), Ngày 12/09/2023 (2.1%)
  • Tỷ lệ cô phiếu giá giảm thấp hơn vùng hiện tại: Ngày 13/09/2023 (6.6%), Ngày 12/09/2023 (3.7%)

top cổ phiếu có thanh khoản tốt nhất TT

NVL, HPG, SSI, GEX, VIC, MWG, VND, VIX, DIG, VPB

Mã CKGiá% Thay đổiGTGD (Tỷ)
NVL19.95-4.8%1,539
HPG28.40-1.2%1,397
SSI35.800%1,276
GEX25.902.6%1,001
VIC59.20-1.8%966
MWG57.503.0%923
VND24.50-2.0%823
VIX20.00-2.9%761
DIG28.40-1.9%687
VPB22.450.7%686
Top 10 Cổ phiếu

top ngành có thanh khoản tốt nhất TT

Ngành% Thay đổiGTGD (Tỷ)
Đầu tư BĐS & DV-1.87336
Chứng khoán-0.64676
Ngân hàng-0.23639
Xây dựng & VLXD-0.23115
Kim loại công nghiệp-0.92221
Hàng tiêu khiển2.91924
Vận tải, kho bãi0.11445
Hóa chất-1.31305
Top 8 ngành có thanh khoản lớn 1

Top ngành có nước ngoài mua/bán ròng nhiều nhất tt

NgànhNN Mua (Tỷ)NN Bán (Tỷ)
Sản xuất dầu khí15
Phần mềm11
Đồ dùng cá nhân5
Dược phẩm4
Kim loại công nghiệp-326
Đầu tư BĐS & DV-300
Ngân hàng-243
Hàng tiêu khiển-96
Top 8 ngành NN mua/bán ròng

top 5 cổ phiếu NN mua ròng

SSI, HDG, BSI, BSR, VNM

Mã CKGiá% Thay đổiMua (Tỷ)
SSI35.800%76
HDG31.901.4%53
BSI43.505.3%47
BSR22.205.2%20
VNM79.10-1.5%16

top 5 cổ phiếu nn bán ròng

HPG, STB, VHM, KBC, MWG

Mã CKGiá% Thay đổiBán (Tỷ)
HPG28.40-1.2%306
STB31.95-1.2%126
VHM52.10-2.6%110
KBC34.55-1.3%103
MWG57.503.0%78

               Là người đầu tiên bình luận

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *